Qualifier Round 1 Overall Ranking
Rank By:
Buggy
Pos Driver Laps/Time Top 2 Consecutive Top 3 Consecutive Top 5 Average Fastest Lap Avg Lap Heat
Pos Driver Laps/Time Top 2 Consecutive Top 3 Consecutive Top 5 Average Fastest Lap Avg Lap Heat
1 NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG 19/6:08.660 37.511 56.399 18.658 18.598 19.403 5 / 5
2 DươNG ĐạI NGHĩA 19/6:12.053 37.144 56.062 18.635 18.452 19.582 5 / 5
3 PHAN QUANG VINH 19/6:17.156 37.034 56.225 18.655 18.334 19.850 5 / 5
4 VINH SắT VụN 18/6:06.872 38.688 58.243 19.350 19.229 20.382 5 / 5
5 NGUYễN TIểU LONG 18/6:12.442 38.165 57.457 19.166 18.938 20.691 5 / 5
6 PHONG PHạM 18/6:16.206 39.786 1:00.103 19.946 19.643 20.900 5 / 5
7 DươNG TUấN SơN 18/6:19.646 40.393 1:00.971 20.256 20.040 21.091 4 / 5
8 PHạM TRầN MạNH LINH 18/6:19.957 38.776 58.765 19.559 19.243 21.109 5 / 5
9 DUY ĐồNG 18/6:29.379 38.619 59.404 19.386 19.095 21.632 5 / 5
10 NGUYễN Tư TRIềU 17/6:00.710 39.478 59.592 19.787 19.626 21.218 5 / 5
11 BÙI ĐứC TâN 17/6:01.452 40.014 1:00.556 20.085 19.877 21.262 4 / 5
12 TRầN HữU HOẠCH 17/6:07.239 41.197 1:01.801 20.389 20.176 21.602 4 / 5
13 NGUYễN HOÀI PHONG 17/6:07.271 39.399 1:00.248 19.990 19.589 21.604 5 / 5
14 NGUYễN CôNG NGUYêN 17/6:07.423 40.157 1:00.314 19.888 19.676 21.613 4 / 5
15 QUÝ NGUYễN 17/6:08.490 41.360 1:02.745 20.820 20.633 21.676 4 / 5
16 NGUYễN THắNG 17/6:10.108 39.455 59.293 19.862 19.710 21.771 5 / 5
17 Võ TRầN PHú 17/6:15.034 41.479 1:03.101 20.550 20.027 22.061 4 / 5
18 NGUYễN TRọNG DũNG 17/6:19.735 42.894 1:05.574 21.283 20.964 22.337 3 / 5
19 PHúC NGUYễN 16/6:00.189 41.608 1:02.935 21.219 20.675 22.512 4 / 5
20 Hồ VIếT TRỌNG 16/6:02.335 40.945 1:03.007 21.027 20.267 22.646 4 / 5
21 NGUYễN PHươNG NAM 16/6:04.108 41.898 1:03.320 21.219 20.593 22.757 4 / 5
22 TRầN MạNH CườNG 16/6:06.198 40.459 1:01.695 20.320 19.923 22.887 5 / 5
23 TUYềN NGUYễN 16/6:06.741 39.602 1:00.581 19.856 19.468 22.921 4 / 5
24 NGô TRUNG NGHĩA 16/6:08.545 41.462 1:03.882 20.449 19.899 23.034 4 / 5
25 NGUYễN VăN HùNG ANH 16/6:09.187 44.391 1:07.169 22.017 21.262 23.074 3 / 5
26 NGUYễN HữU LộC 16/6:12.327 42.027 1:03.969 21.199 20.849 23.270 3 / 5
27 NGUYễN HUY 16/6:15.536 42.672 1:04.477 21.506 21.040 23.471 3 / 5
28 NGUYễN MINH HUY 16/6:17.119 43.611 1:06.589 22.010 21.736 23.570 3 / 5
29 PHI HồNG 15/6:06.881 40.928 1:03.202 20.826 20.387 24.459 4 / 5
30 NGUYễN NGỌC TUấN 15/6:20.812 47.478 1:12.712 24.054 23.116 25.387 2 / 5
31 NGUYễN NHư CôNG 14/5:33.283 44.985 1:08.462 22.681 22.458 23.806 3 / 5
32 MINI HUỲNH 14/6:02.161 43.527 1:07.635 22.911 21.685 25.869 3 / 5
33 NGUYễN HOÀNG MINH 14/6:08.428 44.518 1:10.116 23.105 22.040 26.316 2 / 5
34 NGUYễN NGỌC PHÚ ÂN 14/6:13.196 48.344 1:12.853 23.655 23.044 26.657 2 / 5
35 VŨ NGUYễN 14/6:15.886 47.208 1:11.219 23.478 23.053 26.849 3 / 5
36 TIN TIN 14/6:17.002 47.611 1:11.493 23.637 23.508 26.929 2 / 5
37 HUỲNH HUY 13/6:00.626 45.696 1:09.937 22.949 21.369 27.740 3 / 5
38 VŨ LâM 13/6:11.030 47.865 1:15.646 24.666 23.392 28.541 2 / 5
39 VÕ DUY TâM 13/6:13.674 50.325 1:17.020 25.601 24.782 28.744 2 / 5
40 TRầN BùI ĐạI 12/6:20.605 48.650 1:18.332 24.297 23.159 31.717 2 / 5
41 CAO VIếT DI 11/4:55.136 47.184 1:15.543 24.687 23.479 26.831 2 / 5
42 BảO Hà 10/3:59.790 43.088 1:05.477 22.339 20.774 23.979 3 / 5
43 TRầN QUỳNH PHươNG 8/2:51.841 37.275 56.690 19.152 18.314 21.480 5 / 5
44 HOÀNG NGUYễN TÙNG 8/3:41.552 47.588 1:12.813 25.321 23.434 27.694 2 / 5
45 NGUYễN TấN TàI 7/2:55.397 47.515 1:11.539 23.811 23.212 25.057 2 / 5
46 NGUYễN MINH HIếU 6/2:27.055 47.180 1:11.154 23.935 23.073 24.509 3 / 5
47 Lê TấN PHÁT 6/2:56.215 52.789 1:22.994 28.183 25.314 29.369 2 / 5
48 PHùNG NGọC DUY 3/1:23.552 57.733 1:23.552 25.056 27.851 3 / 5
49 KHổNG MINH SấM 2/1:02.774 1:02.774 30.312 31.387 2 / 5
50 HOàNG ĐăNG PHúC 1/26.935 26.935 26.935 3 / 5
51 PHạM NGọC HOAN DNS 2 / 5
52 HUỲNH NGỌC VŨ DNS 2 / 5
53 VŨ NAM DNS 1 / 5
54 LA Dư ĐIềN DNS 1 / 5
55 NGUYễN ĐăNG KHOA DNS 1 / 5
56 NAM Bê TôNG DNS 1 / 5
57 TRầN HùNG ANH DNS 1 / 5
58 NGUYễN HOÀNG THIêN PHÚC DNS 4 / 5
59 NGUYễN HOàNG LộC DNS 1 / 5
60 TẠ MINH CHâU DNS 1 / 5
61 TRầN MINH KHôI DNS 1 / 5
62 THUậN THIêN DNS 1 / 5
63 DươNG TÍN DNS 1 / 5
64 HIếU PHạM DNS 1 / 5
65 PHILIP TRINH DNS 1 / 5
Gt
Pos Driver Laps/Time Top 2 Consecutive Top 3 Consecutive Top 5 Average Fastest Lap Avg Lap Heat
Pos Driver Laps/Time Top 2 Consecutive Top 3 Consecutive Top 5 Average Fastest Lap Avg Lap Heat
1 PHAN QUANG VINH 19/6:00.259 36.561 54.736 18.111 17.732 18.961 3 / 3
2 DươNG ĐạI NGHĩA 19/6:11.718 37.679 56.494 18.675 18.419 19.564 3 / 3
3 DUY ĐồNG 19/6:11.770 38.284 57.390 18.965 18.772 19.567 3 / 3
4 TRầN QUỳNH PHươNG 19/6:12.693 37.118 56.051 18.595 18.160 19.615 3 / 3
5 NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG 19/6:17.847 37.655 56.873 18.738 18.489 19.887 1 / 3
6 NGUYễN CôNG NGUYêN 18/6:05.571 38.363 57.873 19.078 18.675 20.310 3 / 3
7 NGUYễN VŨ ĐÌNH PHÚ 17/6:06.867 40.217 1:00.610 20.005 19.902 21.580 3 / 3
8 NGUYễN HữU LộC 17/6:13.119 40.748 1:02.521 20.436 20.029 21.948 2 / 3
9 PHạM TRầN MạNH LINH 17/6:15.173 39.877 59.965 19.999 19.856 22.069 3 / 3
10 ĐặNG KIệT 17/6:16.534 41.570 1:03.285 20.631 20.194 22.149 2 / 3
11 BÙI ĐứC TâN 17/6:22.705 42.155 1:03.931 21.023 20.608 22.512 2 / 3
12 NGUYễN Tư TRIềU 17/6:24.713 39.138 58.996 19.788 19.541 22.630 3 / 3
13 NGUYễN THắNG 16/6:07.413 41.085 1:01.699 20.665 20.465 22.963 2 / 3
14 HIềN HUỳNH 15/6:07.772 44.436 1:07.972 22.491 21.879 24.518 2 / 3
15 PHạM NGọC HOAN 15/6:09.965 44.507 1:07.010 22.264 21.939 24.664 1 / 3
16 BảO Hà 15/6:10.327 45.337 1:09.311 22.948 21.754 24.688 2 / 3
17 PHạM QUANG TùNG 15/6:18.985 43.423 1:06.647 22.539 21.208 25.266 2 / 3
18 NGUYễN TấN TàI 14/6:16.178 48.375 1:14.265 24.696 23.378 26.870 2 / 3
19 PHAN BảY HIềN 14/6:19.380 47.825 1:12.922 24.066 22.852 27.099 1 / 3
20 TUYềN NGUYễN 12/4:59.314 42.081 1:04.226 21.171 20.553 24.943 2 / 3
21 VINH SắT VụN 12/6:12.546 40.289 1:02.943 20.303 18.772 31.046 3 / 3
22 CAO VIếT DI 10/4:16.029 46.610 1:10.996 23.648 22.106 25.603 1 / 3
23 NGUYễN PHươNG NAM 9/3:29.550 40.821 1:01.650 20.650 20.003 23.283 3 / 3
24 NGUYêN NATO 9/3:35.599 42.384 1:04.170 21.422 20.683 23.955 3 / 3
25 NGUYễN ĐẠI DươNG 8/5:14.311 1:00.415 1:39.889 34.261 29.768 39.289 1 / 3
26 NGUYễN HOàNG NAM 7/2:47.091 42.611 1:04.042 21.850 21.103 23.870 2 / 3
27 NGUYễN HOÀNG MINH 5/3:18.445 59.818 1:37.429 39.689 24.855 39.689 2 / 3
28 Hồ VIếT TRỌNG 3/5:22.955 2:48.984 5:22.955 40.740 107.652 1 / 3
29 DươNG TÍN DNS 1 / 3
30 LÌU SÌ PHÚ DNS 1 / 3
31 TRầN HùNG ANH DNS 1 / 3
32 NGUYễN HảI Hà DNS 1 / 3
close X