Qualifier Round 2 Overall Ranking
Rank By:
Buggy
Pos Driver Laps/Time Top 2 Consecutive Top 3 Consecutive Top 5 Average Fastest Lap Avg Lap Heat
Pos Driver Laps/Time Top 2 Consecutive Top 3 Consecutive Top 5 Average Fastest Lap Avg Lap Heat
1 DươNG ĐạI NGHĩA 19/6:07.557 37.211 55.836 18.569 18.338 19.345 5 / 5
2 TRầN QUỳNH PHươNG 19/6:13.866 37.052 56.476 18.636 18.300 19.677 5 / 5
3 NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG 19/6:14.002 37.173 56.507 18.615 18.477 19.684 5 / 5
4 NGUYễN TIểU LONG 19/6:17.314 37.646 57.120 18.923 18.588 19.859 5 / 5
5 PHAN QUANG VINH 19/6:19.579 37.620 56.483 18.757 18.596 19.978 5 / 5
6 NGUYễN Tư TRIềU 18/6:03.616 37.977 57.322 19.129 18.792 20.201 5 / 5
7 PHONG PHạM 18/6:05.481 38.667 57.720 19.170 18.988 20.305 5 / 5
8 PHạM TRầN MạNH LINH 18/6:09.888 38.129 57.930 19.394 18.680 20.549 5 / 5
9 VINH SắT VụN 18/6:10.585 39.200 58.762 19.520 19.191 20.588 5 / 5
10 NGUYễN HOÀNG THIêN PHÚC 18/6:12.773 38.788 58.997 19.545 19.114 20.710 4 / 5
11 TRầN MạNH CườNG 18/6:17.054 39.804 59.509 19.965 19.656 20.947 5 / 5
12 NGUYễN THắNG 18/6:17.280 39.933 1:00.171 19.940 19.774 20.960 5 / 5
13 TRầN HữU HOẠCH 18/6:17.437 40.138 1:00.439 20.018 19.618 20.969 4 / 5
14 NGUYễN CôNG NGUYêN 18/6:18.311 39.810 1:00.209 19.969 19.736 21.017 4 / 5
15 DươNG TUấN SơN 18/6:20.639 41.064 1:01.718 20.522 20.367 21.147 4 / 5
16 NGUYễN HOÀI PHONG 18/6:27.685 40.384 1:00.372 19.808 19.597 21.538 5 / 5
17 NGUYễN HữU LộC 17/6:04.640 39.716 1:00.590 20.282 19.828 21.449 3 / 5
18 TUYềN NGUYễN 17/6:12.370 40.879 1:02.122 20.470 20.262 21.904 4 / 5
19 NGUYễN MINH HUY 16/6:01.223 42.348 1:04.057 21.364 20.787 22.576 3 / 5
20 PHúC NGUYễN 16/6:01.568 41.213 1:01.794 20.816 20.437 22.598 4 / 5
21 NGUYễN VăN HùNG ANH 16/6:05.776 42.890 1:04.942 21.824 21.342 22.861 3 / 5
22 PHI HồNG 16/6:06.774 41.668 1:04.140 21.180 20.545 22.923 4 / 5
23 NGUYễN HUY 16/6:08.804 42.125 1:05.289 21.335 21.032 23.050 3 / 5
24 Võ TRầN PHú 16/6:13.922 41.506 1:04.241 20.686 20.401 23.370 4 / 5
25 HUỲNH HUY 16/6:13.982 42.037 1:04.820 21.160 20.874 23.374 3 / 5
26 NGUYễN PHươNG NAM 16/6:16.933 41.535 1:02.932 21.139 20.713 23.558 4 / 5
27 DUY ĐồNG 15/4:59.345 37.979 57.398 19.072 18.840 19.956 5 / 5
28 QUÝ NGUYễN 15/6:01.799 41.701 1:02.779 20.883 20.413 24.120 4 / 5
29 HOÀNG NGUYễN TÙNG 15/6:02.616 45.096 1:08.164 22.565 22.128 24.174 2 / 5
30 PHùNG NGọC DUY 15/6:08.790 43.136 1:05.255 21.923 21.287 24.586 3 / 5
31 TIN TIN 15/6:14.851 44.345 1:06.753 22.473 22.058 24.990 2 / 5
32 VŨ LâM 14/6:02.320 46.036 1:09.086 23.242 21.633 25.880 2 / 5
33 NGUYễN TấN TàI 14/6:03.510 47.549 1:12.256 23.960 23.442 25.965 2 / 5
34 VÕ DUY TâM 14/6:05.677 49.947 1:15.687 24.812 24.152 26.120 2 / 5
35 NGUYễN NGỌC TUấN 14/6:11.304 46.976 1:11.047 23.519 23.258 26.522 2 / 5
36 HOàNG ĐăNG PHúC 14/6:12.997 47.167 1:10.723 24.159 23.524 26.643 3 / 5
37 NGUYễN NGỌC PHÚ ÂN 14/6:19.868 44.394 1:07.250 21.926 20.532 27.133 2 / 5
38 VŨ NGUYễN 14/6:22.345 49.407 1:14.781 24.693 23.790 27.310 3 / 5
39 BảO Hà 13/5:03.279 43.777 1:06.220 21.952 21.336 23.329 3 / 5
40 NGô TRUNG NGHĩA 13/5:32.070 42.355 1:03.774 21.219 20.969 25.544 4 / 5
41 Hồ VIếT TRỌNG 12/5:08.542 43.581 1:05.475 21.732 20.390 25.712 4 / 5
42 KHổNG MINH SấM 5/2:16.629 51.153 1:19.331 27.326 25.135 27.326 2 / 5
43 NGUYễN NHư CôNG 4/1:45.263 49.535 1:17.281 23.380 26.316 3 / 5
44 CAO VIếT DI 3/1:27.190 53.371 1:27.190 24.609 29.063 2 / 5
45 MINI HUỲNH 2/54.003 54.003 23.587 27.002 3 / 5
46 BÙI ĐứC TâN 1/23.227 23.227 23.227 4 / 5
47 HIếU PHạM DNS 1 / 5
48 TRầN MINH KHôI DNS 1 / 5
49 NGUYễN HOÀNG MINH DNS 2 / 5
50 TRầN HùNG ANH DNS 1 / 5
51 LA Dư ĐIềN DNS 1 / 5
52 PHILIP TRINH DNS 1 / 5
53 HUỲNH NGỌC VŨ DNS 2 / 5
54 THUậN THIêN DNS 1 / 5
55 TRầN BùI ĐạI DNS 2 / 5
56 NGUYễN HOàNG LộC DNS 1 / 5
57 NGUYễN MINH HIếU DNS 3 / 5
58 NGUYễN ĐăNG KHOA DNS 1 / 5
59 NGUYễN TRọNG DũNG DNS 3 / 5
60 Lê TấN PHÁT DNS 2 / 5
61 DươNG TÍN DNS 1 / 5
62 TẠ MINH CHâU DNS 1 / 5
63 PHạM NGọC HOAN DNS 2 / 5
64 NAM Bê TôNG DNS 1 / 5
65 VŨ NAM DNS 1 / 5
Gt
Pos Driver Laps/Time Top 2 Consecutive Top 3 Consecutive Top 5 Average Fastest Lap Avg Lap Heat
Pos Driver Laps/Time Top 2 Consecutive Top 3 Consecutive Top 5 Average Fastest Lap Avg Lap Heat
1 PHAN QUANG VINH 20/6:15.307 35.206 53.186 17.628 17.523 18.765 3 / 3
2 NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG 20/6:18.141 35.976 54.154 17.965 17.793 18.907 1 / 3
3 DươNG ĐạI NGHĩA 20/6:18.239 35.709 53.914 18.034 17.764 18.912 3 / 3
4 DUY ĐồNG 19/6:00.690 35.855 54.451 18.154 17.561 18.984 3 / 3
5 TRầN QUỳNH PHươNG 19/6:00.967 35.682 53.700 17.851 17.742 18.998 3 / 3
6 VINH SắT VụN 18/6:01.843 37.974 57.597 19.097 18.805 20.102 3 / 3
7 NGUYễN CôNG NGUYêN 18/6:02.095 37.782 57.106 19.113 18.738 20.116 3 / 3
8 BÙI ĐứC TâN 18/6:09.647 40.317 1:00.686 20.062 19.740 20.536 2 / 3
9 NGUYễN VŨ ĐÌNH PHÚ 18/6:13.136 37.947 59.157 19.024 18.850 20.730 3 / 3
10 NGUYễN THắNG 18/6:16.273 39.517 59.733 19.728 19.469 20.904 2 / 3
11 NGUYễN PHươNG NAM 18/6:19.742 39.275 59.538 19.994 19.483 21.097 3 / 3
12 ĐặNG KIệT 17/6:05.575 40.916 1:01.880 20.702 20.160 21.504 2 / 3
13 NGUYêN NATO 17/6:18.435 40.442 1:01.385 20.337 19.980 22.261 3 / 3
14 NGUYễN HữU LộC 17/6:20.500 40.030 1:00.764 19.961 19.595 22.382 2 / 3
15 TUYềN NGUYễN 16/6:12.495 40.363 1:01.325 20.438 20.003 23.281 2 / 3
16 HIềN HUỳNH 16/6:12.612 43.861 1:06.302 21.955 21.808 23.288 2 / 3
17 PHAN BảY HIềN 16/6:19.410 45.370 1:09.219 22.343 21.298 23.713 1 / 3
18 PHạM NGọC HOAN 16/6:21.369 43.431 1:06.520 21.920 21.376 23.836 1 / 3
19 NGUYễN HOÀNG MINH 14/5:32.238 43.125 1:05.662 21.820 21.201 23.731 2 / 3
20 NGUYễN TấN TàI 14/6:13.166 49.697 1:14.867 24.998 24.301 26.655 2 / 3
21 PHạM QUANG TùNG 13/6:22.857 44.895 1:13.235 22.988 21.864 29.451 2 / 3
22 NGUYễN Tư TRIềU 10/3:15.742 38.075 57.514 19.192 18.893 19.574 3 / 3
23 CAO VIếT DI 10/3:55.069 45.344 1:06.965 22.284 21.509 23.507 1 / 3
24 PHạM TRầN MạNH LINH 9/3:02.483 37.843 56.858 19.015 18.869 20.276 3 / 3
25 BảO Hà 9/3:36.657 44.850 1:09.511 23.076 21.304 24.073 2 / 3
26 NGUYễN ĐẠI DươNG DNS 1 / 3
27 Hồ VIếT TRỌNG DNS 1 / 3
28 TRầN HùNG ANH DNS 1 / 3
29 DươNG TÍN DNS 1 / 3
30 NGUYễN HảI Hà DNS 1 / 3
31 NGUYễN HOàNG NAM DNS 2 / 3
32 LÌU SÌ PHÚ DNS 1 / 3
close X