Qualifier Round 3 Overall Ranking
Rank By:
Buggy
Pos Driver Laps/Time Top 2 Consecutive Top 3 Consecutive Top 5 Average Fastest Lap Avg Lap Heat
Pos Driver Laps/Time Top 2 Consecutive Top 3 Consecutive Top 5 Average Fastest Lap Avg Lap Heat
1 PHAN QUANG VINH 19/6:00.461 35.970 54.205 17.928 17.832 18.972 5 / 5
2 DUY ĐồNG 19/6:06.317 36.668 55.354 18.269 18.207 19.280 5 / 5
3 PHONG PHạM 19/6:07.036 36.209 54.979 18.123 18.011 19.318 5 / 5
4 PHạM TRầN MạNH LINH 19/6:09.041 36.291 55.044 18.153 17.760 19.423 5 / 5
5 NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG 19/6:10.998 35.608 53.813 17.831 17.673 19.526 5 / 5
6 NGUYễN TIểU LONG 19/6:13.655 36.878 56.353 18.090 17.852 19.666 5 / 5
7 NGUYễN CôNG NGUYêN 19/6:15.949 38.054 57.010 18.992 18.844 19.787 4 / 5
8 DươNG TUấN SơN 19/6:16.812 38.511 57.831 19.254 18.803 19.832 4 / 5
9 VINH SắT VụN 18/6:01.346 37.945 56.882 18.797 18.452 20.075 5 / 5
10 NGUYễN Tư TRIềU 18/6:08.743 36.262 54.753 18.351 18.105 20.486 5 / 5
11 PHúC NGUYễN 18/6:13.578 38.975 58.610 19.713 19.391 20.754 4 / 5
12 NGUYễN HOÀNG THIêN PHÚC 18/6:14.691 37.204 56.912 18.672 18.239 20.816 4 / 5
13 NGUYễN HOÀI PHONG 18/6:19.504 39.585 59.646 19.672 19.346 21.084 5 / 5
14 TRầN HữU HOẠCH 17/6:01.711 39.439 59.634 19.833 19.488 21.277 4 / 5
15 NGUYễN PHươNG NAM 17/6:02.806 40.324 1:00.202 19.649 18.982 21.342 4 / 5
16 NGô TRUNG NGHĩA 17/6:04.145 40.259 1:00.364 20.146 20.043 21.420 4 / 5
17 Võ TRầN PHú 17/6:06.463 40.299 1:00.619 20.294 19.789 21.557 4 / 5
18 BÙI ĐứC TâN 17/6:16.740 39.357 59.555 19.733 19.544 22.161 4 / 5
19 TUYềN NGUYễN 17/6:18.301 40.134 1:01.406 20.078 19.880 22.253 4 / 5
20 NGUYễN NGỌC TUấN 17/6:22.260 43.251 1:05.933 21.762 21.199 22.486 2 / 5
21 NGUYễN HOÀNG MINH 16/6:06.315 42.267 1:04.324 21.275 20.661 22.895 2 / 5
22 NGUYễN HữU LộC 16/6:09.851 44.205 1:06.770 21.917 21.539 23.116 3 / 5
23 NGUYễN THắNG 15/4:56.225 38.512 57.801 19.247 19.057 19.748 5 / 5
24 NGUYễN MINH HUY 15/6:01.192 44.532 1:07.265 22.417 22.065 24.079 3 / 5
25 HUỲNH HUY 15/6:03.182 44.297 1:07.599 22.189 21.535 24.212 3 / 5
26 TRầN MạNH CườNG 15/6:13.663 37.359 56.331 18.836 18.668 24.911 5 / 5
27 NGUYễN HUY 15/6:14.117 46.958 1:10.235 23.195 22.541 24.941 3 / 5
28 PHùNG NGọC DUY 15/6:15.510 44.803 1:08.212 22.289 21.927 25.034 3 / 5
29 NGUYễN TấN TàI 15/6:15.636 47.480 1:11.649 23.853 23.726 25.042 2 / 5
30 QUÝ NGUYễN 15/6:19.877 39.794 59.792 19.922 19.576 25.325 4 / 5
31 BảO Hà 14/6:14.511 47.041 1:10.901 23.803 23.212 26.751 3 / 5
32 HOÀNG NGUYễN TÙNG 14/6:22.746 44.860 1:07.970 22.534 21.981 27.339 2 / 5
33 DươNG ĐạI NGHĩA 13/4:02.102 35.604 53.683 17.857 17.800 18.623 5 / 5
34 NGUYễN VăN HùNG ANH 13/6:02.165 49.593 1:16.984 24.793 23.386 27.859 3 / 5
35 VŨ NGUYễN 13/6:14.672 50.818 1:16.189 25.568 25.201 28.821 3 / 5
36 Hồ VIếT TRỌNG 12/4:24.388 40.506 1:01.312 20.096 19.309 22.032 4 / 5
37 MINI HUỲNH 12/6:03.115 46.913 1:20.024 24.669 18.797 30.260 3 / 5
38 HOàNG ĐăNG PHúC 12/6:20.898 52.567 1:22.123 27.103 25.391 31.742 3 / 5
39 VÕ DUY TâM 12/6:24.462 50.271 1:17.233 26.171 23.896 32.039 2 / 5
40 VŨ LâM 10/4:22.420 46.430 1:09.904 23.341 22.685 26.242 2 / 5
41 NGUYễN NHư CôNG 8/6:30.089 50.804 1:20.254 28.056 24.430 48.761 3 / 5
42 PHI HồNG 4/1:27.674 41.611 1:04.143 20.213 21.919 4 / 5
43 TRầN QUỳNH PHươNG 2/36.907 36.907 18.422 18.454 5 / 5
44 PHILIP TRINH DNS 1 / 5
45 HUỲNH NGỌC VŨ DNS 2 / 5
46 THUậN THIêN DNS 1 / 5
47 TRầN BùI ĐạI DNS 2 / 5
48 NGUYễN HOàNG LộC DNS 1 / 5
49 NGUYễN MINH HIếU DNS 3 / 5
50 NGUYễN ĐăNG KHOA DNS 1 / 5
51 NGUYễN TRọNG DũNG DNS 3 / 5
52 KHổNG MINH SấM DNS 2 / 5
53 Lê TấN PHÁT DNS 2 / 5
54 DươNG TÍN DNS 1 / 5
55 TẠ MINH CHâU DNS 1 / 5
56 PHạM NGọC HOAN DNS 2 / 5
57 TIN TIN DNS 2 / 5
58 NAM Bê TôNG DNS 1 / 5
59 VŨ NAM DNS 1 / 5
60 NGUYễN NGỌC PHÚ ÂN DNS 2 / 5
61 HIếU PHạM DNS 1 / 5
62 CAO VIếT DI DNS 2 / 5
63 TRầN MINH KHôI DNS 1 / 5
64 TRầN HùNG ANH DNS 1 / 5
65 LA Dư ĐIềN DNS 1 / 5
Gt
Pos Driver Laps/Time Top 2 Consecutive Top 3 Consecutive Top 5 Average Fastest Lap Avg Lap Heat
Pos Driver Laps/Time Top 2 Consecutive Top 3 Consecutive Top 5 Average Fastest Lap Avg Lap Heat
1 DươNG ĐạI NGHĩA 20/6:05.362 34.900 52.551 17.408 17.147 18.268 3 / 3
2 NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG 20/6:06.383 35.334 53.292 17.699 17.638 18.319 1 / 3
3 NGUYễN CôNG NGUYêN 20/6:12.484 35.736 54.070 17.995 17.596 18.624 3 / 3
4 PHạM TRầN MạNH LINH 20/6:17.657 35.865 54.209 18.017 17.826 18.883 3 / 3
5 NGUYễN VŨ ĐÌNH PHÚ 19/6:08.561 37.068 55.729 18.380 18.031 19.398 3 / 3
6 NGUYễN PHươNG NAM 18/6:12.280 39.682 59.818 19.827 19.757 20.682 3 / 3
7 PHAN QUANG VINH 17/5:15.239 34.413 52.139 17.323 17.147 18.543 3 / 3
8 BÙI ĐứC TâN 17/6:06.498 39.582 59.535 19.939 19.767 21.559 2 / 3
9 NGUYễN HữU LộC 17/6:10.423 40.980 1:01.655 20.530 20.321 21.790 2 / 3
10 Hồ VIếT TRỌNG 17/6:16.432 40.712 1:01.449 20.596 19.709 22.143 1 / 3
11 ĐặNG KIệT 16/5:44.261 40.046 1:00.264 20.225 19.964 21.516 2 / 3
12 HIềN HUỳNH 16/6:13.796 43.568 1:05.998 21.528 20.926 23.362 2 / 3
13 PHạM QUANG TùNG 16/6:21.978 44.897 1:07.316 22.511 22.284 23.874 2 / 3
14 BảO Hà 15/6:19.703 44.080 1:07.259 22.348 21.600 25.314 2 / 3
15 NGUYêN NATO 15/6:22.460 39.341 59.328 19.904 19.456 25.497 3 / 3
16 TUYềN NGUYễN 15/6:25.668 41.437 1:04.798 21.772 20.557 25.711 2 / 3
17 NGUYễN THắNG 14/6:04.875 41.452 1:03.010 21.334 20.668 26.063 2 / 3
18 NGUYễN TấN TàI 13/6:01.937 51.754 1:17.489 25.879 25.622 27.841 2 / 3
19 NGUYễN Tư TRIềU 10/3:22.218 36.867 55.500 18.525 18.158 20.222 3 / 3
20 PHAN BảY HIềN 6/3:50.901 59.455 1:28.786 32.861 28.139 38.484 1 / 3
21 VINH SắT VụN 2/39.454 39.454 18.988 19.727 3 / 3
22 TRầN HùNG ANH DNS 1 / 3
23 DươNG TÍN DNS 1 / 3
24 NGUYễN HảI Hà DNS 1 / 3
25 NGUYễN HOàNG NAM DNS 2 / 3
26 PHạM NGọC HOAN DNS 1 / 3
27 TRầN QUỳNH PHươNG DNS 3 / 3
28 NGUYễN HOÀNG MINH DNS 2 / 3
29 LÌU SÌ PHÚ DNS 1 / 3
30 CAO VIếT DI DNS 1 / 3
31 DUY ĐồNG DNS 3 / 3
32 NGUYễN ĐẠI DươNG DNS 1 / 3
close X