Buggy (Heat 1/1) Results [P1 Race #1]
1
Buggy (Heat 1/1)
Round: Practice Round 1
Length: 30:00 Timed
Pos Driver Qual Laps/Time Behind Fastest Lap Avg Lap Avg Top 5 Avg Top 10 Avg Top 15 Top 3 Consecutive Std. Deviation Consistency
Pos Driver Qual Laps/Time Behind Fastest Lap Avg Lap Avg Top 5 Avg Top 10 Avg Top 15 Top 3 Consecutive Std. Deviation Consistency
1 15 Bé MIKEY
View Laps
15 57/26:38.491 19.916 28.044 20.200 20.448 20.615 1:01.647 19.06 32.04%
2 21 ĐứC TàI
View Laps
21 52/30:01.375 5 Laps 18.132 34.642 19.110 19.369 19.536 58.397 36.27 -4.70%
3 13 VINH SắT VụN
View Laps
13 47/28:41.757 5 Laps 18.919 36.633 19.080 19.220 19.318 57.775 79.83 -117.92%
4 6 NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG
View Laps
6 34/15:35.565 13 Laps 18.825 27.517 19.065 19.253 19.432 57.059 18.66 32.17%
5 18 TRườNG Bò
View Laps
18 29/24:17.832 5 Laps 19.820 50.270 20.527 21.093 21.527 1:02.045 109.90 -118.63%
6 23 HIếU PHAM
View Laps
23 23/15:12.961 6 Laps 22.024 39.694 23.222 23.951 24.895 1:09.117 32.58 17.92%
7 11 NGUYễN TIểU LONG
View Laps
11 10/4:04.125 13 Laps 19.531 24.413 20.302 24.413 1:01.006 6.81 72.11%
8 19 NGUYễN THIệN VươNG
View Laps
19 8/4:34.773 2 Laps 21.347 34.347 22.601 1:07.003 21.57 37.21%
9 29 NGUYễN Vũ
View Laps
29 8/11:06.627 6:31.854 24.483 1:23.328 30.245 1:42.341 92.73 -11.28%
10 2 NGUYễN Tư TRIềU
View Laps
2 3/28:40.091 5 Laps 22.020 9:33.364 28:40.091 668.76 -16.64%
11 3 TRầN QUỳNH PHươNG 3 0 0.000
11 30 LưU VăN THUậN 30 0 0.000
11 34 PHạM ANH Cờ Lê 34 0 0.000
11 36 ĐặNG NHậT 36 0 0.000
11 9 DươNG ĐạI NGHĩA 9 0 0.000
11 33 Lê Bá KIêN 33 0 0.000
11 27 PHạM NGọC HOAN 27 0 0.000
11 26 PHạM QUANG TùNG 26 0 0.000
11 32 TUYềN NGUYễN 32 0 0.000
11 20 NGUYễN HOÀNG MINH 20 0 0.000
11 7 DươNG TUấN SơN 7 0 0.000
11 31 ĐứC KENG 31 0 0.000
11 37 Lê Bá NGọC 37 0 0.000
11 35 Lê ĐứC DũNG 35 0 0.000
11 17 NGUYễN KHắC TùNG 17 0 0.000
11 22 PHạM HùNG CươNG 22 0 0.000
11 28 Hà Tí Tồ 28 0 0.000
11 38 DũNG Bộ ĐộI 38 0 0.000
11 16 NGUYễN THắNG 16 0 0.000
11 10 Vũ TIếN HảI 10 0 0.000
11 24 TRầN ANH PHú 24 0 0.000
11 14 TRầN MạNH CườNG 14 0 0.000
11 1 DươNG BảO CAN 1 0 3 Laps
11 12 HUỳNH KIM LONG 12 0 0.000
11 8 DUY ĐồNG 8 0 0.000
11 5 PHAN QUANG VINH 5 0 0.000
11 4 CôNG NGUYêN 4 0 0.000
11 25 Lê VăN KHôI 25 0 0.000
Lap-by-Lap Position Graph
close X