close X
false
1
Buggy (Heat 1/1)
Length: 30:00 Timed Status: Not Yet Run |
||||
---|---|---|---|---|
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1TRầN QUỳNH PHươNG | 1422261 | ||
2 | 2DươNG TUấN SơN | |||
3 | 3DươNG BảO CAN | 3098367 | ||
4 | 4CôNG NGUYêN | |||
5 | 5DươNG ĐạI NGHĩA | 8176266 | ||
6 | 6NGUYễN Tư TRIềU | 5381661 | ||
7 | 7PHAN QUANG VINH | 9591221 | ||
8 | 8NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | 7582726 | ||
9 | 9DUY ĐồNG | 1690786 | ||
10 | 10Vũ TIếN HảI | 1932581 | ||
11 | 11NGUYễN TIểU LONG | 3008818 | ||
12 | 12VINH SắT VụN | 7081218 | ||
13 | 13TRầN MạNH CườNG | 8466039 | ||
14 | 14HUỳNH KIM LONG | 8887725 | ||
15 | 15Bé MIKEY | 9007067/1 | ||
16 | 16NGUYễN THắNG | 6399870 | ||
17 | 17NGUYễN THIệN VươNG | 8472383 | ||
18 | 18NGUYễN HOÀNG MINH | |||
19 | 19PHạM HùNG CươNG | |||
20 | 20ĐứC TàI | 4983207 | ||
21 | 21NGUYễN KHắC TùNG | |||
22 | 22TRườNG Bò | |||
23 | 23PHạM QUANG TùNG | 3141357 | ||
24 | 24HIếU PHAM | |||
25 | 25Lê VăN KHôI | 6528099 | ||
26 | 26TRầN ANH PHú | |||
27 | 27PHạM NGọC HOAN | 7448570 | ||
28 | 28Hà Tí Tồ | |||
29 | 29LưU VăN THUậN | 9380521 | ||
30 | 30NGUYễN Vũ | |||
31 | 31TUYềN NGUYễN | |||
32 | 32ĐứC KENG | |||
33 | 33ĐặNG NHậT | |||
34 | 34Lê Bá KIêN | 6768652 | ||
35 | 35PHạM ANH Cờ Lê | 7966054 | ||
36 | 36Lê ĐứC DũNG | |||
37 | 37Lê Bá NGọC | |||
38 | 38DũNG Bộ ĐộI | |||
2
Touring 1/10 (Heat 1/1)
Length: 10:00 Timed Status: Not Yet Run |
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1TRầN QUỳNH PHươNG | |||
2 | 2NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | |||
3 | 3NGUYễN Tư TRIềU | |||
4 | 4ĐINH VIệT ANH | 6400824 | ||
5 | 5NGUYễN THANH | |||
6 | 6TUấN ANH | |||
7 | 7TRườNG LưU | |||
8 | 8CHU VI | |||
9 | 9TRườNG Bò | |||
10 | 10DAVID LIM | |||
3
Gt (Heat 1/1)
Length: 15:00 Timed Status: Not Yet Run |
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1DươNG ĐạI NGHĩA | 7249837 | ||
2 | 2TRầN QUỳNH PHươNG | |||
3 | 3NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | 7629694 | ||
4 | 4CôNG NGUYêN | |||
5 | 5PHAN QUANG VINH | 1846788 | ||
6 | 6NGUYễN Tư TRIềU | |||
7 | 7Bé MIKEY | 8538948 | ||
8 | 8PHạM HùNG CươNG | |||
9 | 9PHạM NGọC HOAN | |||
10 | 10Lê ĐứC DũNG | |||
4
Onroad 1/8 (Heat 1/1)
Length: 10:00 Timed Status: Not Yet Run |
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1NGUYễN Tư TRIềU | |||
2 | 2PHAN QUANG VINH | 6891443 | ||
3 | 3TRầN QUỳNH PHươNG | |||
4 | 4DUY ĐồNG | |||
5 | 5VINH SắT VụN | 7698547 | ||
6 | 6ĐứC KENG | |||
Race Track | Nhà Thi Đấu Từ Liêm |
---|---|
Registrations |
Entries: 66 Drivers: 42 |
Total Race Laps | 7,287 |