close X
false
1
|
||||
---|---|---|---|---|
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | 7582726 | ||
2 | 2PHAN QUANG VINH | 9591221 | ||
3 | 3DươNG BảO CAN | 3098367 | ||
4 | 4DươNG TUấN SơN | 9432091 | ||
5 | 5TRầN QUỳNH PHươNG | 1422261 | ||
6 | 6NGUYễN Tư TRIềU | 5381661 | ||
7 | 7DUY ĐồNG | 1690786 | ||
8 | 8CôNG NGUYêN | |||
9 | 9DươNG ĐạI NGHĩA | 8176266 | ||
10 | 10NGUYễN TIểU LONG | 3008818 | ||
11 | 11Vũ TIếN HảI | 9075909 | ||
12 | 12VINH SắT VụN | 7081218 | ||
13 | 13HUỳNH KIM LONG | 8887725 | ||
14 | 14TRầN MạNH CườNG | 8466039 | ||
15 | 15NGUYễN THắNG | 6399870 | ||
16 | 16Bé MIKEY | 9235616 | ||
17 | 17NGUYễN KHắC TùNG | |||
18 | 18TRườNG Bò | 9861718 | ||
19 | 19NGUYễN HOÀNG MINH | |||
20 | 20Lê VăN KHôI | 6528099 | ||
21 | 21PHạM HùNG CươNG | |||
22 | 22TRầN ANH PHú | |||
23 | 23HIếU PHAM | 6939099 | ||
24 | 24NGUYễN THIệN VươNG | 8472383 | ||
25 | 25PHạM QUANG TùNG | 3141357 | ||
26 | 26ĐứC TàI | 4983207 | ||
27 | 27PHạM NGọC HOAN | 7448570 | ||
28 | 28NGUYễN Vũ | 9632816 | ||
29 | 29Hà Tí Tồ | |||
30 | 30LưU VăN THUậN | 9380521 | ||
31 | 31TUYềN NGUYễN | |||
32 | 32ĐứC KENG | |||
33 | 33Lê ĐứC DũNG | |||
34 | 34ĐặNG NHậT | |||
35 | 35Lê Bá NGọC | |||
36 | 36PHạM ANH Cờ Lê | 7966054 | ||
37 | 37Lê Bá KIêN | 6768652 | ||
38 | 38DũNG Bộ ĐộI | |||
2
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1TRầN QUỳNH PHươNG | |||
2 | 2NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | 3283437 | ||
3 | 3NGUYễN Tư TRIềU | |||
4 | 4NGUYễN THANH | |||
5 | 5ĐINH VIệT ANH | 6400824 | ||
6 | 6TUấN ANH | 4113631 | ||
7 | 7CHU VI | 3008818 | ||
8 | 8TRườNG Bò | 7160557 | ||
9 | 9TRườNG LưU | 9583567 | ||
10 | 10DAVID LIM | 4634713 | ||
3
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | 7629694 | ||
2 | 2PHAN QUANG VINH | 1846788 | ||
3 | 3NGUYễN Tư TRIềU | |||
4 | 4TRầN QUỳNH PHươNG | |||
5 | 5CôNG NGUYêN | |||
6 | 6DươNG ĐạI NGHĩA | 7249837 | ||
7 | 7Bé MIKEY | 8538948 | ||
8 | 8PHạM HùNG CươNG | |||
9 | 9PHạM NGọC HOAN | |||
10 | 10Lê ĐứC DũNG | |||
4
Onroad 1/8 (Heat 1/1)
Length: 10:00 Timed Status: Not Yet Run |
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1DUY ĐồNG | |||
2 | 2TRầN QUỳNH PHươNG | |||
3 | 3PHAN QUANG VINH | 6891443 | ||
4 | 4NGUYễN Tư TRIềU | |||
5 | 5VINH SắT VụN | 7698547 | ||
6 | 6ĐứC KENG | |||
Race Track | Nhà Thi Đấu Từ Liêm |
---|---|
Registrations |
Entries: 66 Drivers: 42 |
Total Race Laps | 7,287 |