close X
false
Buggy
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos | Brand | Country | Driver | Result | Race | |
Pos | Brand | Country | Driver | Result | Race | |
1 | NGUYễN THANH | [1] 13/5:17.259 | A Main | |||
2 | TRầN QUỳNH PHươNG | [2] 12/5:02.404 | A Main | |||
3 | DươNG ĐạI NGHĩA | [3] 12/5:05.315 | A Main | |||
4 | NGUYễN THắNG | [4] 12/5:07.448 | A Main | |||
5 | DươNG TUấN SơN | [5] 12/5:09.783 | A Main | |||
6 | CôNG NGUYêN | [6] 12/5:21.346 | A Main | |||
7 | TRầN ANH PHú | [7] 12/5:22.004 | A Main | |||
8 | Lê Bá KIêN | [8] 12/5:22.202 | A Main | |||
9 | ĐặNG NHậT | [9] 12/5:23.017 | A Main | |||
10 | PHạM QUANG TùNG | [10] 12/5:23.620 | A Main | |||
11 | HIếU PHAM | [11] 12/5:24.054 | A Main | |||
12 | ĐứC KENG | [12] 12/5:25.355 | A Main | |||
13 | TUấN ANH | [13] 12/5:26.049 | A Main | |||
14 | ĐứC TàI | [14] 12/5:26.609 | A Main | |||
15 | NGUYễN Tư TRIềU | [4] 4/1:42.673 | B Main | |||
16 | DUY ĐồNG | [5] 4/1:43.004 | B Main | |||
17 | PHạM NGọC HOAN | [6] 4/1:46.773 | B Main | |||
18 | TRườNG LưU | [7] 4/1:47.324 | B Main | |||
19 | PHạM HùNG CươNG | [8] 4/1:47.763 | B Main | |||
20 | VINH SắT VụN | [9] 4/1:48.269 | B Main | |||
21 | TUYềN NGUYễN | [10] 4/1:48.771 | B Main | |||
22 | TRầN MạNH CườNG | [11] 4/1:48.966 | B Main | |||
23 | Lê VăN KHôI | [12] 4/1:49.478 | B Main | |||
24 | ĐINH VIệT ANH | [13] 4/1:49.590 | B Main | |||
25 | NGUYễN HOÀNG MINH | [14] 4/1:50.105 | B Main | |||
26 | Bé MIKEY | [4] 7/4:12.538 | C Main | |||
27 | HUỳNH KIM LONG | [5] 7/4:12.939 | C Main | |||
28 | NGUYễN THIệN VươNG | [6] 7/4:12.993 | C Main | |||
29 | PHAN QUANG VINH | [7] 7/4:13.373 | C Main | |||
30 | DAVID LIM | [8] 7/4:13.550 | C Main | |||
31 | NGUYễN KHắC TùNG | [9] 7/4:14.087 | C Main | |||
32 | NGUYễN TIểU LONG | [10] 7/4:14.088 | C Main | |||
33 | Vũ TIếN HảI | [11] 7/4:14.348 | C Main | |||
34 | NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | [12] 7/4:14.860 | C Main | |||
35 | CHU VI | [13] 6/3:26.735 | C Main | |||
36 | NGUYễN Vũ | [14] 6/3:33.416 | C Main | |||
37 | Hà Tí Tồ | [1] 8/2:54.870 | D Main | |||
38 | LưU VăN THUậN | [2] 8/2:55.459 | D Main | |||
39 | Lê Bá NGọC | [3] 8/2:56.016 | D Main | |||
40 | DươNG BảO CAN | [4] 8/2:56.571 | D Main | |||
41 | TRườNG Bò | [5] 8/2:57.053 | D Main | |||
42 | DũNG Bộ ĐộI | [6] 8/2:57.615 | D Main | |||
43 | PHạM ANH Cờ Lê | [7] 8/3:00.137 | D Main | |||
44 | Lê ĐứC DũNG | [8] 7/3:01.861 | D Main |