close X
false
Buggy
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos | Brand | Country | Driver | Result | Race | |
Pos | Brand | Country | Driver | Result | Race | |
1 | NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | [1] 188/1:00:12.124 | A Main | |||
2 | NGUYễN TIểU LONG | [2] 187/1:00:15.113 | A Main | |||
3 | PHONG PHạM | [3] 187/1:00:16.908 | A Main | |||
4 | DUY ĐồNG | [4] 184/1:00:13.160 | A Main | |||
5 | NGUYễN CôNG NGUYêN | [5] 183/1:00:15.717 | A Main | |||
6 | PHạM TRầN MạNH LINH | [6] 181/1:00:16.166 | A Main | |||
7 | NGUYễN Tư TRIềU | [7] 175/1:00:04.030 | A Main | |||
8 | DươNG ĐạI NGHĩA | [8] 169/54:57.235 (DNF) | A Main | |||
9 | TRầN QUỳNH PHươNG | [9] 163/1:00:04.661 | A Main | |||
10 | TRầN MạNH CườNG | [10] 160/1:00:09.532 | A Main | |||
11 | NGUYễN HOÀI PHONG | [11] 74/34:30.330 (DNF) | A Main | |||
12 | PHAN QUANG VINH | [12] 24/7:48.383 (DNF) | A Main | |||
13 | VINH SắT VụN | [13] 18/6:31.972 (DNF) | A Main | |||
14 | TRầN HữU HOẠCH | [1] 132/45:07.545 | B Main | |||
15 | HUỲNH HUY | [2] 131/45:08.977 | B Main | |||
16 | Võ TRầN PHú | [4] 130/45:18.274 | B Main | |||
17 | DươNG TUấN SơN | [5] 125/45:12.518 | B Main | |||
18 | NGUYễN MINH HUY | [6] 119/45:01.149 | B Main | |||
19 | NGô TRUNG NGHĩA | [7] 117/43:56.495 (DNF) | B Main | |||
20 | NGUYễN HOÀNG THIêN PHÚC | [8] 112/39:20.242 (DNF) | B Main | |||
21 | NGUYễN THắNG | [9] 109/38:57.997 (DNF) | B Main | |||
22 | Hồ VIếT TRỌNG | [10] 102/39:10.146 (DNF) | B Main | |||
23 | BÙI ĐứC TâN | [11] 102/45:04.690 | B Main | |||
24 | NGUYễN PHươNG NAM | [12] 60/22:57.599 (DNF) | B Main | |||
25 | PHúC NGUYễN | [13] 51/20:25.608 (DNF) | B Main | |||
26 | QUÝ NGUYễN | [14] 38/21:36.056 (DNF) | B Main | |||
27 | NGUYễN HữU LộC | [1] 101/35:05.672 | C Main | |||
28 | HIếU PHạM | [3] 97/35:18.952 | C Main | |||
29 | NGUYễN TRọNG DũNG | [4] 95/35:11.101 | C Main | |||
30 | PHILIP TRINH | [5] 95/35:12.061 | C Main | |||
31 | NGUYễN HUY | [6] 94/35:10.094 | C Main | |||
32 | HOÀNG NGUYễN TÙNG | [7] 92/35:03.335 | C Main | |||
33 | NGUYễN VăN HùNG ANH | [8] 83/35:09.008 | C Main | |||
34 | PHI HồNG | [9] 79/35:04.476 | C Main | |||
35 | NGUYễN NGỌC TUấN | [10] 69/35:02.525 | C Main | |||
36 | PHùNG NGọC DUY | [11] 65/33:00.000 (DNF) | C Main | |||
37 | NGUYễN HOÀNG MINH | [12] 54/20:22.646 (DNF) | C Main | |||
38 | TUYềN NGUYễN | [13] 22/8:09.815 (DNF) | C Main | |||
39 | MINI HUỲNH | [1] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
40 | NGUYễN TấN TàI | [2] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
41 | TIN TIN | [3] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
42 | NGUYễN NHư CôNG | [4] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
43 | BảO Hà | [5] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
44 | VŨ LâM | [6] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
45 | VÕ DUY TâM | [7] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
46 | NGUYễN NGỌC PHÚ ÂN | [8] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
47 | VŨ NGUYễN | [9] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
48 | HOàNG ĐăNG PHúC | [10] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
49 | THUậN THIêN | [11] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
50 | TRầN BùI ĐạI | [12] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
51 | CAO VIếT DI | [13] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
52 | Lê TấN PHÁT | [14] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
53 | NGUYễN MINH HIếU | [15] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
54 | VŨ NAM | [16] 0/0.000 (DNS) | D Main | |||
55 | PHạM NGọC HOAN | [4] 42/20:07.809 | E Main | |||
56 | KHổNG MINH SấM | [5] 11/6:05.563 (DNF) | E Main | |||
57 | TẠ MINH CHâU | [6] 0/0.000 (DNS) | E Main | |||
58 | NGUYễN HOàNG LộC | [7] 0/0.000 (DNS) | E Main | |||
59 | NAM Bê TôNG | [8] 0/0.000 (DNS) | E Main | |||
60 | DươNG TÍN | [9] 0/0.000 (DNS) | E Main | |||
61 | NGUYễN ĐăNG KHOA | [10] 0/0.000 (DNS) | E Main | |||
62 | LA Dư ĐIềN | [11] 0/0.000 (DNS) | E Main | |||
63 | TRầN HùNG ANH | [12] 0/0.000 (DNS) | E Main | |||
64 | TRầN MINH KHôI | [13] 0/0.000 (DNS) | E Main | |||
65 | HUỲNH NGỌC VŨ | [14] 0/0.000 (DNS) | E Main |
Gt
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Pos | Brand | Country | Driver | Result | Race | |
Pos | Brand | Country | Driver | Result | Race | |
1 | NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | [1] 144/45:16.422 | A Main | |||
2 | NGUYễN CôNG NGUYêN | [2] 142/45:17.113 | A Main | |||
3 | PHAN QUANG VINH | [3] 140/45:11.192 | A Main | |||
4 | NGUYễN VŨ ĐÌNH PHÚ | [4] 138/45:07.431 | A Main | |||
5 | DUY ĐồNG | [5] 134/45:09.350 | A Main | |||
6 | NGUYễN Tư TRIềU | [6] 130/45:10.114 | A Main | |||
7 | VINH SắT VụN | [7] 129/45:04.875 | A Main | |||
8 | NGUYêN NATO | [8] 117/45:02.879 | A Main | |||
9 | PHạM TRầN MạNH LINH | [9] 99/35:56.376 (DNF) | A Main | |||
10 | DươNG ĐạI NGHĩA | [10] 95/30:32.129 (DNF) | A Main | |||
11 | NGUYễN PHươNG NAM | [11] 70/26:40.195 (DNF) | A Main | |||
12 | TRầN QUỳNH PHươNG | [12] 62/22:25.148 (DNF) | A Main | |||
13 | NGUYễN THắNG | [13] 0/0.000 (DNS) | A Main | |||
14 | PHạM QUANG TùNG | [4] 69/25:07.061 | B Main | |||
15 | BảO Hà | [5] 56/20:19.154 (DNF) | B Main | |||
16 | ĐặNG KIệT | [6] 56/25:13.125 | B Main | |||
17 | BÙI ĐứC TâN | [7] 55/25:12.116 | B Main | |||
18 | NGUYễN HữU LộC | [8] 27/12:21.913 (DNF) | B Main | |||
19 | NGUYễN HOàNG NAM | [9] 8/2:48.317 (DNF) | B Main | |||
20 | Hồ VIếT TRỌNG | [10] 0/0.000 (DNS) | B Main | |||
21 | TUYềN NGUYễN | [11] 0/0.000 (DNS) | B Main | |||
22 | NGUYễN HOÀNG MINH | [12] 0/0.000 (DNS) | B Main | |||
23 | NGUYễN HảI Hà | [13] 0/0.000 (DNS) | B Main | |||
24 | LÌU SÌ PHÚ | [4] 50/20:02.237 | C Main | |||
25 | NGUYễN TấN TàI | [5] 49/20:22.101 | C Main | |||
26 | PHAN BảY HIềN | [6] 45/20:12.484 | C Main | |||
27 | CAO VIếT DI | [7] 43/16:50.995 (DNF) | C Main | |||
28 | HIềN HUỳNH | [8] 35/19:50.156 (DNF) | C Main | |||
29 | PHạM NGọC HOAN | [9] 26/10:31.910 (DNF) | C Main | |||
30 | NGUYễN ĐẠI DươNG | [10] 16/9:55.960 (DNF) | C Main | |||
31 | TRầN HùNG ANH | [11] 0/0.000 (DNS) | C Main | |||
32 | DươNG TÍN | [12] 0/0.000 (DNS) | C Main |