close X
false
1
|
||||
---|---|---|---|---|
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1TRọNG Hồ | 6731283 | ||
2 | 2PHúC NGUYễN | |||
3 | 3NGUYễN HùNG | 9796061 | ||
4 | 4BảO Hà | 7284997 | ||
5 | 5NGUYễN THANH NHã | 9384850 | ||
6 | 6NGUYễN TRọNG DũNG | 6840064 | ||
7 | 7NGUYễN TIểU LONG | 2091276 | ||
8 | 8NGUYễN TấN TàI | 1170960 | ||
9 | 9NAM Bê TôNG | 8916725 | ||
10 | 11PHI HồNG | 6170180 | ||
2
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1TRầN BùI ĐạI | 2508483 | ||
2 | 2DUY ĐồNG | 2751421 | ||
3 | 3DươNG ĐạI NGHĩA | 8176266 | ||
4 | 4Lê TấN PHÁT | 9007067 | ||
5 | 5NGUYễN ĐăNG KHOA | 5843325 | ||
6 | 6NGUYêN NATO | 1892178 | ||
7 | 7BÙI ĐứC TâN | 2052346 | ||
8 | 8HUỲNH NGỌC VŨ | 6611175 | ||
9 | 9ĐứC TàI | 4983207 | ||
10 | 10PHạM TRầN MạNH LINH | 1086329 | ||
11 | 11NGUYễN MINH HIếU | 1175469 | ||
3
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1VINH SắT VụN | 7698547 | ||
2 | 2NGUYễN HOàNG LộC | 6478544 | ||
3 | 3NGUYễN NHư CôNG | 8969724 | ||
4 | 4PHạM XUâN HIếU | 1347836 | ||
5 | 5HUỳNH TấN HUY | 9758532 | ||
6 | 6NGUYễN THắNG | 2990013 | ||
7 | 7LưU VăN THUậN | 9380521 | ||
8 | 8Võ TRầN PHú | 9281714 | ||
9 | 10TRươNG Lý KHươNG | 3792932 | ||
10 | 11TRầN HùNG ANH | |||
4
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1PHùNG NGọC DUY | 9070982 | ||
2 | 2NGUYễN HảI Hà | 9137914 | ||
3 | 3NGUYễN HữU HOạCH | 9212270 | ||
4 | 4NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | 8952834 | ||
5 | 5NGUYễN PHươNG NAM | 6744250 | ||
6 | 6NGUYễN THịNH | 7606514 | ||
7 | 7NGUYễN MINH HUY | 2265539 | ||
8 | 8KHảI PHạM | 5179787 | ||
9 | 9TRầN QUỳNH PHươNG | 6840064 | ||
10 | 10NGUYễN CôNG NGUYêN | 5537577 | ||
11 | 11PHI HOÀNG Lê | 2063204 | ||
5
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1NGUYễN NGọC PHúC | 3404300 | ||
2 | 2NGUYễN HữU LộC | 9794875 | ||
3 | 3PHONG PHạM | 8951395 | ||
4 | 4PHạM QUANG TùNG | 3141375 | ||
5 | 5TUYềN NGUYễN | 7948487 | ||
6 | 6LÝ THANH DUY | 5579739 | ||
7 | 7LA Dư ĐIềN | 6218063 | ||
8 | 8TRầN MạNH CườNG | 9594986 | ||
9 | 9DươNG TUấN SơN | 9432091 | ||
10 | 10PHAN QUANG VINH | 4645209 | ||
11 | 11HOA SG | 7492030 | ||
6
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1NGUYễN HảI Hà | 9141982 | ||
2 | 2NGUYễN TấN TàI | 7944899 | ||
3 | 3NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | 2749079 | ||
4 | 4TRươNG Lý KHươNG | 4101163 | ||
5 | 5TRầN HùNG ANH | 3191702 | ||
6 | 6NGUYễN THắNG | 6399870 | ||
7 | 7NAM Bê TôNG | 7068138 | ||
8 | 8CAO VIếT DI | 6474479 | ||
9 | 9NGUYễN CôNG NGUYêN | 4181989 | ||
10 | 10DUY ĐồNG | 4755470 | ||
7
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1ĐặNG KIệT | 4583545 | ||
2 | 2TRầN QUỳNH PHươNG | 7957088 | ||
3 | 3NGUYễN HữU LộC | 8538948 | ||
4 | 4DươNG ĐạI NGHĩA | 8176266 | ||
5 | 5BùI HUY PHáT | |||
6 | 7BÙI ĐứC TâN | 3103237 | ||
7 | 8TRọNG Hồ | 6731283 | ||
8 | 9PHAN QUANG VINH | 1846788 | ||
Race Track | Vũng Tầu |
---|---|
Registrations |
Entries: 73 Drivers: 58 |
Total Race Laps | 7,144 |