close X
false
1
|
||||
---|---|---|---|---|
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1NGUYễN TấN TàI | 1170960 | ||
2 | 2NGUYễN ĐăNG KHOA | 5843325 | ||
3 | 3Lê TấN PHÁT | 9007067 | ||
4 | 4TUYềN NGUYễN | 7948487 | ||
5 | 5LA Dư ĐIềN | 6218063 | ||
6 | 6NGUYễN PHươNG NAM | 6744250 | ||
7 | 7NGUYễN MINH HIếU | 1175469 | ||
8 | 8LÝ THANH DUY | 5579739 | ||
9 | 9PHI HOÀNG Lê | 2063204 | ||
10 | 10KHảI PHạM | 5179787 | ||
11 | 11TRầN BùI ĐạI | 2508483 | ||
12 | 12NGUYễN NGọC PHúC | 3404300 | ||
13 | 13NGUYễN HOàNG LộC | 6478544 | ||
2
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1BảO Hà | 7284997 | ||
2 | 2NGUYêN NATO | 1892178 | ||
3 | 3HUỲNH NGỌC VŨ | 6611175 | ||
4 | 4NGUYễN NHư CôNG | 8969724 | ||
5 | 5PHạM QUANG TùNG | 3141375 | ||
6 | 6NGUYễN CôNG NGUYêN | 5537577 | ||
7 | 7NGUYễN THịNH | 7606514 | ||
8 | 8PHùNG NGọC DUY | 9070982 | ||
9 | 9HOA SG | 7492030 | ||
3
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1PHI HồNG | 6170180 | ||
2 | 2NGUYễN HùNG | 9796061 | ||
3 | 3Võ TRầN PHú | 9281714 | ||
4 | 4BÙI ĐứC TâN | 1790438 | ||
5 | 5NAM Bê TôNG | 8916725 | ||
6 | 6TRươNG Lý KHươNG | 3792932 | ||
7 | 7NGUYễN MINH HUY | 2265539 | ||
8 | 8LưU VăN THUậN | 9380521 | ||
9 | 9NGUYễN HảI Hà | 9137914 | ||
4
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1ĐứC TàI | 4983207 | ||
2 | 2PHONG PHạM | 8951395 | ||
3 | 3NGUYễN THANH NHã | 9384850 | ||
4 | 4NGUYễN HữU LộC | 9794875 | ||
5 | 5HUỳNH TấN HUY | 9758532 | ||
6 | 6TRầN MạNH CườNG | 9594986 | ||
7 | 7TRọNG Hồ | 6731283 | ||
8 | 8PHạM TRầN MạNH LINH | 1086329 | ||
9 | 9NGUYễN HữU HOạCH | 9212270 | ||
5
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1PHAN QUANG VINH | 4645209 | ||
2 | 2DUY ĐồNG | 2751421 | ||
3 | 3DươNG ĐạI NGHĩA | 2703419 | ||
4 | 4NGUYễN THắNG | 2990013 | ||
5 | 5NGUYễN TIểU LONG | 2091276 | ||
6 | 6TRầN QUỳNH PHươNG | 2908153 | ||
7 | 7DươNG TUấN SơN | 9432091 | ||
8 | 8NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | 8952834 | ||
9 | 9VINH SắT VụN | 7081218 | ||
6
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1CAO VIếT DI | 6474479 | ||
2 | 2BÙI ĐứC TâN | 3103237 | ||
3 | 3NGUYễN TấN TàI | 7944899 | ||
4 | 4TRầN HùNG ANH | 3191702 | ||
5 | 5TRọNG Hồ | 6731283 | ||
6 | 6BùI HUY PHáT | |||
7 | 7TRươNG Lý KHươNG | 4101163 | ||
8 | 8DUY ĐồNG | 4755470 | ||
9 | 9NGUYễN HOàNG NAM | |||
7
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1TRầN QUỳNH PHươNG | 7957088 | ||
2 | 2NGUYễN THắNG | 6399870 | ||
3 | 3PHAN QUANG VINH | 1846788 | ||
4 | 4NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | 2749079 | ||
5 | 5DươNG ĐạI NGHĩA | 8176266 | ||
6 | 6NGUYễN HữU LộC | 8538948 | ||
7 | 7ĐặNG KIệT | 4583545 | ||
8 | 8NGUYễN CôNG NGUYêN | 4181989 | ||
9 | 9NGUYễN HảI Hà | 9141982 | ||
10 | 10NAM Bê TôNG | 7068138 | ||
Race Track | Vũng Tầu |
---|---|
Registrations |
Entries: 73 Drivers: 58 |
Total Race Laps | 7,144 |