close X
false
1
|
||||
---|---|---|---|---|
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1NGUYễN ĐăNG KHOA | 6843325 | ||
2 | 2TRầN HùNG ANH | |||
3 | 3TẠ MINH CHâU | 6769453 | ||
4 | 4NGUYễN HOàNG LộC | |||
5 | 5PHILIP TRINH | 4285633 | ||
6 | 6TRầN MINH KHôI | |||
7 | 7DươNG TÍN | 7978596 | ||
8 | 8THUậN THIêN | 6139581 | ||
9 | 9VŨ NAM | 5781049 | ||
10 | 10LA Dư ĐIềN | 6939099 | ||
11 | 11NAM Bê TôNG | 8916725 | ||
12 | 12HIếU PHạM | 1347836 | ||
2
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1PHAN BảY HIềN | 9623524 | ||
2 | 2PHạM NGọC HOAN | 3760471 | ||
3 | 3NGUYễN ĐẠI DươNG | 4859517 | ||
4 | 4DươNG TÍN | 296811 | ||
5 | 5NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | 7582726 | ||
6 | 6Hồ VIếT TRỌNG | 2205961 | ||
7 | 7TRầN HùNG ANH | 4284876 | ||
8 | 8LÌU SÌ PHÚ | 3770905 | ||
9 | 9CAO VIếT DI | 6474479 | ||
10 | 10NGUYễN HảI Hà | 9137914 | ||
3
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1PHạM NGọC HOAN | 7448570 | ||
2 | 2VÕ DUY TâM | 2063204 | ||
3 | 3NGUYễN TấN TàI | 1170960 | ||
4 | 4NGUYễN NGỌC TUấN | 4959294 | ||
5 | 5CAO VIếT DI | 8538948 | ||
6 | 6NGUYễN NGỌC PHÚ ÂN | 7066866 | ||
7 | 7TIN TIN | 5012471 | ||
8 | 8Lê TấN PHÁT | 9007067 | ||
9 | 9TRầN BùI ĐạI | 5693983 | ||
10 | 10KHổNG MINH SấM | 9235616 | ||
11 | 11VŨ LâM | 1096744 | ||
12 | 12HOÀNG NGUYễN TÙNG | 6888410 | ||
13 | 13HUỲNH NGỌC VŨ | 6611175 | ||
14 | 14NGUYễN HOÀNG MINH | 8041563 | ||
4
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1BảO Hà | 4761486 | ||
2 | 2NGUYễN HOàNG NAM | 3511148 | ||
3 | 3NGUYễN HữU LộC | 2890061 | ||
4 | 4TUYềN NGUYễN | 7948487 | ||
5 | 5BÙI ĐứC TâN | 7957088 | ||
6 | 6NGUYễN THắNG | 6399870 | ||
7 | 7ĐặNG KIệT | 4583545 | ||
8 | 8HIềN HUỳNH | 1932581 | ||
9 | 9PHạM QUANG TùNG | 3141375 | ||
10 | 10NGUYễN TấN TàI | 7944899 | ||
11 | 11NGUYễN HOÀNG MINH | 7986853 | ||
5
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1NGUYễN HUY | 5566397 | ||
2 | 2NGUYễN VăN HùNG ANH | 4526297 | ||
3 | 3NGUYễN MINH HUY | 2265539 | ||
4 | 4PHùNG NGọC DUY | 9070982 | ||
5 | 5HUỲNH HUY | 9758532 | ||
6 | 6NGUYễN HữU LộC | 9685893 | ||
7 | 7BảO Hà | 6243389 | ||
8 | 8NGUYễN TRọNG DũNG | 2908153 | ||
9 | 9NGUYễN NHư CôNG | 5579952 | ||
10 | 10MINI HUỲNH | 7109135 | ||
11 | 11VŨ NGUYễN | 9479373 | ||
12 | 12NGUYễN MINH HIếU | 6670436 | ||
13 | 13HOàNG ĐăNG PHúC | 1835715 | ||
6
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1PHAN QUANG VINH | 9591221 | ||
2 | 2DươNG ĐạI NGHĩA | 8176266 | ||
3 | 3TRầN QUỳNH PHươNG | 2332557 | ||
4 | 4DUY ĐồNG | 1690786 | ||
5 | 5NGUYễN CôNG NGUYêN | 5537577 | ||
6 | 6NGUYễN Tư TRIềU | 6478544 | ||
7 | 7NGUYễN VŨ ĐÌNH PHÚ | 8335297 | ||
8 | 8VINH SắT VụN | 2508483 | ||
9 | 9PHạM TRầN MạNH LINH | 1086329 | ||
10 | 10NGUYễN PHươNG NAM | 1591766 | ||
11 | 11NGUYêN NATO | 6867613 | ||
7
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1DươNG TUấN SơN | 8182397 | ||
2 | 2QUÝ NGUYễN | 4323035 | ||
3 | 3NGUYễN CôNG NGUYêN | 4181989 | ||
4 | 4PHI HồNG | 6170180 | ||
5 | 5Hồ VIếT TRỌNG | 6731283 | ||
6 | 6Võ TRầN PHú | 9281714 | ||
7 | 7TRầN HữU HOẠCH | 8472383 | ||
8 | 8NGUYễN HOÀNG THIêN PHÚC | 8857181 | ||
9 | 9BÙI ĐứC TâN | 2052346 | ||
10 | 10TUYềN NGUYễN | 9794875 | ||
11 | 11PHúC NGUYễN | 3404300 | ||
12 | 12NGô TRUNG NGHĩA | 5480357 | ||
13 | 13NGUYễN PHươNG NAM | 6744250 | ||
8
|
||||
Pos | Car # / Driver | Tx # | Seed # | Seed Result |
1 | 1PHAN QUANG VINH | 4645209 | ||
2 | 2DươNG ĐạI NGHĩA | 2703419 | ||
3 | 3PHạM TRầN MạNH LINH | 6840355 | ||
4 | 4TRầN QUỳNH PHươNG | 9017261 | ||
5 | 5NGUYễN Tư TRIềU | 5381661 | ||
6 | 6NGUYễN TIểU LONG | 9584718 | ||
7 | 7VINH SắT VụN | 7698547 | ||
8 | 8DUY ĐồNG | 2751421 | ||
9 | 9NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG | 8952834 | ||
10 | 10NGUYễN HOÀI PHONG | 2707089 | ||
11 | 11NGUYễN THắNG | 2990013 | ||
12 | 12PHONG PHạM | 8951395 | ||
13 | 13TRầN MạNH CườNG | 3212099 | ||
Race Track | Vũng Tầu |
---|---|
Registrations |
Entries: 97 Drivers: 75 |
Total Race Laps | 5,166 |