Overall Final Ranking
Buggy 1/8
Pos Brand Country Driver Result Race
Pos Brand Country Driver Result Race
1 NGUYễN TIểU LONG [1] 158/1:00:01.035 A Main
2 NGUYễN PHạM KHáNH [2] 158/1:00:07.218 A Main
3 PHAN QUANG VINH [3] 156/1:00:11.724 A Main
4 HUỳNH HUY [4] 154/1:00:10.859 A Main
5 NGUYễN THắNG [5] 149/1:00:19.470 A Main
6 NGUYễN TRầN NHư QUý [6] 130/1:00:10.492 A Main
7 HưNG ZOMBIE [7] 116/1:00:20.271 A Main
8 DUY ĐồNG [8] 94/36:25.219 A Main
9 DươNG TUấN SơN [9] 76/29:22.065 A Main
10 PHạM TRầN MạNH LINH [10] 66/34:01.368 A Main
11 TRầN MạNH CườNG [11] 48/21:26.801 A Main
12 DươNG ĐạI NGHĩA [12] 26/11:43.876 A Main
13 PUM PUM [1] 110/45:09.375 B Main
14 NGUYễN PHú MINH HòA [2] 109/45:12.237 B Main
15 NGô TRUNG NGHĩA [3] 107/45:08.573 B Main
16 NGUYễN HùNG [4] 106/45:23.060 B Main
17 TRườNG KHươNG [5] 104/45:05.106 B Main
18 PHI HồNG [6] 98/40:44.537 B Main
19 NGUYễN ĐăNG KHOA [7] 93/42:46.577 B Main
20 Hà BảO [8] 91/44:58.329 B Main
21 PHúC BRC [9] 69/31:27.152 B Main
22 NGUYễN HữU HOạCH [10] 59/25:11.028 B Main
23 NGUYễN HữU LộC [11] 47/44:03.700 B Main
24 HIEU KHONG LO [1] 73/30:12.841 C Main
25 Lê PHAN [2] 64/30:11.243 C Main
26 CAO XUâN LONG [3] 62/30:00.994 C Main
27 ÚT CôNG [4] 60/29:25.845 C Main
28 Vũ VăN NAM [5] 45/26:59.977 C Main
29 LA Dư ĐIềN [6] 25/14:58.556 C Main
30 NAM Bê TôNG [7] 21/12:52.960 C Main
31 PHùNG NGọC DUY [8] 19/8:48.635 C Main
32 PHáT URC [9] 19/9:03.194 C Main
33 PHạM TRUNG QUâN [10] 16/10:33.552 C Main
34 NGUYễN HOàNG DUY [11] 0/0.000 C Main
35 PHạM XUâN HIếU 18 (1) Qualified 23rd
36 HUỳNH Vũ 30 (1) Qualified 34th
37 Võ TRầN PHú 30 (1) Qualified 34th
38 NGUYễN PHươNG NAM 30 (1) Qualified 34th
39 TRầN BùI ĐạI 30 (1) Qualified 34th
40 TRầN HùNG ANH 30 (1) Qualified 34th
close X