Overall Final Ranking
Buggy 1/8
Pos Brand Country Driver Result Race
Pos Brand Country Driver Result Race
1 PHAN QUANG VINH [1] 115/45:08.496 A Main
2 NGUYễN TIểU LONG [2] 110/45:05.080 A Main
3 DUY ĐồNG [3] 110/45:05.984 A Main
4 DươNG TUấN SơN [4] 110/45:08.706 A Main
5 NGUYễN THắNG [5] 107/45:02.138 A Main
6 PHONG PHạM [6] 104/45:23.152 A Main
7 NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG [7] 102/45:13.723 A Main
8 PHI HồNG [8] 100/45:04.768 A Main
9 Võ TRầN PHú [9] 88/45:17.340 A Main
10 ĐứC TàI [10] 80/43:08.620 A Main
11 NGUYễN THANH NHã [11] 80/45:05.291 A Main
12 TâN NITRO [12] 79/45:08.009 A Main
13 TRầN QUỳNH PHươNG [13] 40/19:04.514 A Main
14 TRầN MạNH CườNG [14] 25/11:27.039 A Main
15 DươNG ĐạI NGHĩA [15] 0/0.000 A Main
16 HUỳNH TấN HUY [1] 70/30:00.154 B Main
17 TRươNG Lý KHươNG [2] 67/30:02.149 B Main
18 NGUYễN HữU HOạCH [3] 67/30:06.742 B Main
19 PHùNG NGọC DUY [4] 64/30:04.551 B Main
20 NGUYễN HữU LộC [5] 64/30:18.359 B Main
21 PHạM QUANG TùNG [6] 62/30:28.332 B Main
22 NGUYễN THịNH [7] 60/30:09.835 B Main
23 NGUYêN NATO [8] 59/30:23.129 B Main
24 NGUYễN HảI Hà [9] 49/30:05.457 B Main
25 PHạM TRầN MạNH LINH [10] 47/23:09.910 B Main
26 BảO Hà [1] 54/25:12.141 C Main
27 LưU VăN THUậN [2] 53/25:12.444 C Main
28 NGUYễN MINH HUY [3] 52/25:12.086 C Main
29 TRọNG Hồ [4] 50/25:09.189 C Main
30 NAM Bê TôNG [5] 44/25:10.733 C Main
31 HOA SG [6] 42/25:08.683 C Main
32 NGUYễN CôNG NGUYêN [7] 0/0.000 C Main
33 NGUYễN HùNG [7] 0/0.000 C Main
34 NGUYễN NHư CôNG [7] 0/0.000 C Main
35 NGUYễN NGọC PHúC [1] 53/1:32:16.405 D Main
36 TUYềN NGUYễN [2] 52/1:32:04.495 D Main
37 KHảI PHạM [3] 49/1:31:58.188 D Main
38 NGUYễN TấN TàI [4] 49/1:31:58.513 D Main
39 NGUYễN HOàNG LộC [5] 49/1:32:19.346 D Main
40 TRầN BùI ĐạI [6] 46/1:32:07.846 D Main
41 NGUYễN PHươNG NAM [7] 46/1:32:20.571 D Main
42 NGUYễN MINH HIếU [8] 45/1:30:36.999 D Main
43 LA Dư ĐIềN [9] 43/1:32:00.059 D Main
44 LÝ THANH DUY [10] 42/1:32:28.137 D Main
45 Lê TấN PHÁT [11] 39/1:31:14.769 D Main
46 HUỲNH NGỌC VŨ [12] 15/7:44.142 D Main
47 PHI HOÀNG Lê [13] 14/7:33.259 D Main
48 NGUYễN ĐăNG KHOA [14] 0/0.000 D Main
49 NGUYễN Tư TRIềU [14] 0/0.000 D Main
50 NGUYễN TRọNG DũNG [14] 0/0.000 D Main
51 PHạM XUâN HIếU [14] 0/0.000 D Main
52 TRầN HùNG ANH [14] 0/0.000 D Main
53 VINH SắT VụN 58 (1,3) Qualified 35th
54 PHúC NGUYễN 108 (1,2) Qualified 50th
Gt 1/8
Pos Brand Country Driver Result Race
Pos Brand Country Driver Result Race
1 TRầN QUỳNH PHươNG [1] 107/37:34.354 A Main
2 NGUYễN CôNG NGUYêN [2] 103/37:27.058 A Main
3 DUY ĐồNG [3] 101/37:28.456 A Main
4 NGUYễN Vũ ĐìNH PHươNG [4] 101/37:37.419 A Main
5 NGUYễN THắNG [5] 98/37:23.157 A Main
6 DươNG ĐạI NGHĩA [6] 97/37:37.238 A Main
7 PHAN QUANG VINH [7] 77/28:52.807 A Main
8 NGUYễN HảI Hà [8] 33/15:03.984 A Main
9 NGUYễN HữU LộC [1] 65/25:13.593 B Main
10 TâN NITRO [2] 63/25:04.495 B Main
11 ĐặNG KIệT [3] 63/25:22.749 B Main
12 NAM Bê TôNG [4] 61/25:08.836 B Main
13 CAO VIếT DI [5] 60/25:12.774 B Main
14 NGUYễN TấN TàI [6] 55/25:15.252 B Main
15 TRọNG Hồ [7] 47/23:28.680 B Main
16 TRầN HùNG ANH [8] 0/0.000 B Main
17 BùI HUY PHáT [8] 0/0.000 B Main
18 TRươNG Lý KHươNG [8] 0/0.000 B Main
19 NGUYễN HOàNG NAM [8] 0/0.000 B Main
close X